Tổng hợp từ viết tắt trong bản vẽ hệ thống điều hoà không khí

4.2/5 - (357 bình chọn)

Đọc hiểu bản vẽ trong hệ thống điều hoà không khí nói riêng và ngành M&E nói chung là kỹ năng rất quan trọng để triển khai dự án. Một trong những yếu tố giúp bản vẽ dễ hiểu, diễn đạt được nhiều thông tin hơn đó chính là những ký hiệu viết tắt.

Tong Hop Tu Viet Tat Trong Ban Ve He Thong Dieu Hoa Khong Khi
Tổng hợp từ viết tắt trong bản vẽ hệ thống điều hoà không khí

Trần Gia M&E xin chia sẻ một số cụm từ viết tắt và giải thích từ tiếng Anh hay gặp nhất trong bản vẽ ngành cơ điện, bản vẽ hệ thống thông gió, bản thiết kế điều hoà không khí để các bạn tham khảo.

Tài liệu này phục vụ phần lớn cho sinh viên và kỹ sư ngành Cơ Điện hay những cá nhân nào có có đam mê tìm hiểu nghiên cứu về lĩnh vực Cơ Điện.

STT Từ viết tắt/Tiếng anh Chú thích
1 A/P Access panel Cửa thăm
2 AFLV Automatic Flow – Limiting Valve Van giới hạn dòng chảy tự động
3 AHU Air – Handling Unit Thiết bị xử lý không khí trung tâm AHU
4 ATT Attenuator Bộ tiêu âm
5 AV Air Valve Van xã khí
6 BMS Building management System Hệ thống quản lý tòa nhà
7 CAV Constant air volume Lượng không khí không đổi
8 CBV Calibrated Balancing Valve Van cân bằng hiệu chỉnh
9 CDP Condensate Drain Pipe Ống thoát nước ngưng
10 CHW Chilled Water Nước lạnh (Chiller)
11 CHWR Chilled – Water Return Pipe Đường ống hồi nước lạnh
12 CHWS Chilled – Water Supply Pipe Đường ống cấp nước lạnh
13 CHWST Chilled – Water Return Temperature Nhiệt độ nước cấp lạnh
14 CT Cooling Tower Tháp giải nhiệt
15 CV Check Valve Van nước 1 chiều
16 CW Condenser Water Nước giải nhiệt của tháp
17 CWRT Condenser Return Temperature Nhiệt độ hồi của nước giải nhiệt
18 DCP District Cooling Plant Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm
19 DDC Direct Digital control Bộ điều khiển kỷ thuật số trực tiếp
20 DP Differential Pressure Chênh lệch áp suất
21 DPCV Differential Pressure Control Valve Van điều khiển chênh áp
22 DX Direct Expansion Kiểu Coil lạnh DX
23 EAD Exhaust Air Duct Đường ống gió thải
24 EAG Exhaust Air Grille Miệng gió thải
25 EAL Exhaust Air Louver Miệng gió thải ngoài trời
26 EAF Exhaust Air Fan Quạt thải gió
27 FA From Above Từ phía trên
28 FAD Fresh Air Duct Đường ống gió tươi
29 FAF Fresh Air Fan Quạt cấp gió
30 FAG Fresh Air Grille Miệng gió tươi
31 FAL Fresh Air Louver Miệng lấy gió đặt ngoài
32 FAS Fresh Air System Hệ thống báo cháy trung tâm
33 FB From Below Từ phía dưới
34 FC Fan Coil Controller Bộ điều khiển FCU
35 FCU Fan-coil Unit Thiết bị làm lạnh FCU
36 FD Fire Damper Van chặn lửa
37 FFU Fan Fiter unit Họp lọc khí sạch
38 FRD Fire Rater Duct Đường ống chịu nhiệt
39 FS Face Size Kích thước mặt
40 FSD Fire smoke Damper Van ngăn khói, lửa
41 HIU Heat interface Unit Thiết bị trao đổi nhiệt nước
42 HRC Heat Recovery Chiller Chiller thu hồi nhiệt
43 HWRU Heat Wheel Recovery Unit Bộ trao đổi không khí với bánh xe hồi nhiệt
44 HX Heat Exchanger Bộ trao đổi nhiệt
45 I/O Input/Output Đầu vào/đầu ra
46 IS Insect Screens Lưới chắn côn trùng
47 IV Isolate Valve Van cô lập
48 JS Jetfan Quạt kiểu đẩy gió Jetfan
49 KED Kitchen Extract Duct Đường ống thải gió bếp
50 KSD Kitchen supply Duct Đường ống cấp gió bếp
51 LTHW Low – Temperature Hot Water Nước nóng ở nhiệt độ thấp
52 MAU Make Up Air Unit Bộ xử lý không khí bổ sung gió tươi
53 MCD Motorised Control Damper Van gió điều khiển điện
54 NRD Non Return Damper Van 1 chiều
55 NS Nect Size Kích thước cổ
56 OA Outdoor Air Into Building Không khí ngoài trời tòa nhà
57 PAD Pre – cooled Air Duct Đường ống gió làm sạch sơ cấp
58 PAU Primary Air Unit Bộ sử lý không khí sơ cấp gió tươi
59 PHE Plate Heat Exchanger Tấm trao đổi nhiệt
60 PICV Pressure Independent Control Valve Van điều khiển ấp suất độc lập (van 3 trong 1)
61 PRD Pressure Relief Damper Van xã áp
62 PSV Pressure Sustaining Valve Van duy trì áp suất
63 RAD Return Air Duct Đường ống gió hồi
64 RAG Return Air Grille Miệng gió hồi
65 REF Refrigerant Pipe Ống ga lạnh
66 RTD Resistive Temperature Detetor Đầu dò nhiệt độ trở
67 RTU Roof Top Unit Thiết bị xử lý không khí đặt mái
68 SAD Supply Air Duct Đường Ống cấp
69 SAG Supply Air Grille Miệng gió cấp
70 SAT Supply Air Temperature Nhiệt độ cấp gió
71 SD Smoke Damper Van ngăn khói/Van chặn lửa
72 SED Smoke Extract Duct Đường ống xã Khói
73 TA To Above Lên phía trên
74 TB To Below Đi xuống dưới
75 TED Toilet Extract Duct Đường ống thải gió nhà vệ sinh
76 TES Thermal Energy Strorage Bình giữ lạnh
77 VAV Variable Air volume Lượng không khí biến đổi
78 VCD Volume Control Damper Van điều chỉnh lưu lượng gió
79 VFD Variable – Frequency Drive Biến tần
80 VRF Variable Refrigerrant Flow Hệ thống lạnh VRF/VFV
81 VSD Variable – Speed Drive Bộ thay đổi tốc độ

Hy vọng tài liệu bổ ích này sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong công việc và cuộc sống.

Xem thêm: Những cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Cơ Điện (M&E) hay gặp nhất

Trả lời