Hình ảnh phóng to Miệng gió linear LBG:
Bản vẽ kĩ thuật Miệng gió linear LBG:
Bảng thông số vật lý Miệng gió linear LBG:
Loại cửa |
Độ dày |
Kích thước cổ WxH (mm) |
Kích thước Ống gió (mm) |
Kích thước mặt |
|
Khung (mm) | Lá (mm) | ||||
LBG |
1.2 |
1 |
550 x 150
950 x 100 1150 x 100 |
W + 10 H + 10 |
W + 50 H + 50 |
Bảng thông số kỹ thuật Miệng gió linear LBG:
KTM | KTC | Vận tốc khí ra khỏi miệng gió (m/s) | ||||||||||||
W X H
(mm) |
W x H (mm) | 0.5 | 1 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | |||
600 |
200 |
550 |
150 |
Tiết diện (m2) | 0.083 | 0.083 | 0.083 | 0.083 | 0.083 | 0.083 | 0.083 | 0.083 | 0.083 | 0.083 |
Lưu lượng (m3/h) | 0.042 | 0.083 | 0.125 | 0.166 | 0.208 | 0.249 | 0.291 | 0.332 | 0.374 | 0.415 | ||||
Lưu lượng (m3/s) | 149.4 | 298.8 | 448.2 | 597.6 | 747.0 | 896.4 | 1045 | 1195 | 1345 | 1494.
0 |
||||
1000 |
150 |
950 |
100 |
Tiết diện (m2) | 0.095 | 0.095 | 0.095 | 0.095 | 0.095 | 0.095 | 0.095 | 0.095 | 0.095 | 0.095 |
Lưu lượng (m3/h) | 0.048 | 0.095 | 0.143 | 0.190 | 0.238 | 0.285 | 0.333 | 0.38 | 0.428 | 0.475 | ||||
Lưu lượng (m3/s) | 171 | 342 | 513 | 684 | 855 | 1026 | 1197 | 1368 | 1539 | 1710 | ||||
1200 |
150 |
1150 |
100 |
Tiết diện (m2) | 0.115 | 0.115 | 0.115 | 0.115 | 0.115 | 0.115 | 0.115 | 0.115 | 0.115 | 0.115 |
Lưu lượng (m3/h) | 0.058 | 0.115 | 0.173 | 0.230 | 0.288 | 0.345 | 0.403 | 0.46 | 0.518 | 0.575 | ||||
Lưu lượng (m3/s) | 207 | 414 | 621 | 828 | 1035 | 1242 | 1449 | 1656 | 1863 | 2070 |
- Ghi chú: Diện tích không sử dụng (diện tích chiếm chỗ của lá) từ 45% -> 55% tiết diện cổ ra của miệng gió.
- Cánh (lá), khung được làm bằng nhôm định hình.
- Sản phẩm được phủ sơn tĩnh điện màu trắng sữa hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Có thể tháo lắp rời miệng gió để vệ sinh
Một số thiết kế khác của Miệng gió linear:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.