Hình ảnh phóng to Miệng gió lá sách BAG:
Bản vẽ kĩ thuật Miệng gió lá sách BAG:
Bảng thông số vật lý Miệng gió lá sách BAG:
Loại cửa |
Độ dày |
Kích thước cổ WxH (mm) |
Kích thước Ống gió (mm) |
Kích thước mặt(mm) |
|
Khung (mm) | Lá (mm) | ||||
BAG |
1.2 |
1.0 |
240 x 240
390 x 390 540 x 540 |
W + 10 W + 10 |
W + 60 W + 60 |
Bảng thông số kỹ thuật Miệng gió lá sách BAG:
KTM | KTC | Vận tốc khí ra khỏi miệng gió (m/s) | ||||||||||||
W X H (mm) | W x H (mm) | 0.5 | 1 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | |||
300 |
300 |
240 |
240 |
Tiết diện (m2) | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 | 0.058 |
Lưu lượng (m3/h) | 0.029 | 0.058 | 0.087 | 0.116 | 0.145 | 0.174 | 0.203 | 0.232 | 0.261 | 0.290 | ||||
Lưu lượng (m3/s) | 104.4 | 208.8 | 313.2 | 417.6 | 522.0 | 626.4 | 730.8 | 835.2 | 939.6 | 1.044 | ||||
450 |
450 |
390 |
390 |
Tiết diện (m2) | 0.152 | 0.152 | 0.152 | 0.152 | 0.152 | 0.152 | 0.152 | 0.152 | 0.152 | 0.152 |
Lưu lượng (m3/h) | 0.076 | 0.152 | 0.228 | 0.304 | 0.380 | 0.456 | 0.532 | 0.608 | 0.684 | 0.761 | ||||
Lưu lượng (m3/s) | 274 | 548 | 821 | 1095 | 1369 | 1643 | 1916 | 2190 | 2464 | 2738 | ||||
600 |
600 |
540 |
540 |
Tiết diện (m2) | 0.292 | 0.292 | 0.292 | 0.292 | 0.292 | 0.292 | 0.292 | 0.292 | 0.292 | 0.292 |
Lưu lượng (m3/h) | 0.146 | 0.292 | 0.438 | 0.584 | 0.730 | 0.876 | 1.022 | 1.168 | 1.314 | 1.460 | ||||
Lưu lượng (m3/s) | 525 | 1051 | 1577 | 2102 | 2628 | 3154 | 3679 | 4205 | 4730 | 5256 |
Ghi chú: Diện tích không sử dụng (diện tích chiếm chỗ của lá) từ 45% -> 55% tiết diện cổ ra của miệng gió.
- Cánh (lá), khung được làm bằng nhôm định hình.
- ản phẩm được phủ sơn tĩnh điện màu trắng sữa hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Có thể tháo lắp rời miệng gió để vệ sinh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.